|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
62752 |
Giải nhất |
33466 |
Giải nhì |
75968 49157 |
Giải ba |
20898 58958 69252 12152 14438 99804 |
Giải tư |
6467 4453 7072 0832 |
Giải năm |
0707 4306 0998 8170 5697 9801 |
Giải sáu |
669 423 439 |
Giải bảy |
76 19 03 00 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,7 | 0 | 0,1,3,4 6,7 | 0 | 1 | 9 | 3,53,7 | 2 | 3 | 0,2,5 | 3 | 2,8,9 | 0 | 4 | | | 5 | 23,3,7,8 | 0,6,7 | 6 | 6,7,8,9 | 0,5,6,9 | 7 | 0,2,6 | 3,5,6,92 | 8 | | 1,3,6 | 9 | 7,82 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
40590 |
Giải nhất |
50345 |
Giải nhì |
66040 17510 |
Giải ba |
03302 65290 15537 53175 60257 77311 |
Giải tư |
3839 9002 5406 5074 |
Giải năm |
6980 8948 1733 0128 0395 0382 |
Giải sáu |
421 385 985 |
Giải bảy |
09 25 80 48 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,4,82,92 | 0 | 22,6,9 | 1,2 | 1 | 0,1 | 02,8 | 2 | 1,5,8 | 3 | 3 | 3,7,9 | 7 | 4 | 0,5,82 | 2,4,7,82 9 | 5 | 7 | 0 | 6 | | 3,5 | 7 | 4,5 | 2,42 | 8 | 02,2,52 | 0,3 | 9 | 02,5 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
38414 |
Giải nhất |
85258 |
Giải nhì |
30005 65030 |
Giải ba |
75084 17657 85936 98098 45959 12043 |
Giải tư |
0245 5153 7446 9023 |
Giải năm |
3167 5806 8253 3665 7893 8545 |
Giải sáu |
772 218 071 |
Giải bảy |
74 45 71 22 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 5,6 | 72 | 1 | 4,8 | 2,7 | 2 | 2,3 | 2,4,52,9 | 3 | 0,6 | 1,7,8 | 4 | 3,53,6 | 0,43,6 | 5 | 32,7,8,9 | 0,3,4 | 6 | 5,7 | 5,6 | 7 | 12,2,4 | 1,5,9 | 8 | 4 | 5 | 9 | 3,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
44496 |
Giải nhất |
91224 |
Giải nhì |
07669 30105 |
Giải ba |
53793 18327 15549 25429 76074 33663 |
Giải tư |
1156 0226 8083 2566 |
Giải năm |
1076 7661 6915 9732 2922 3184 |
Giải sáu |
806 445 250 |
Giải bảy |
83 97 99 33 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 5,6 | 6 | 1 | 5 | 2,3 | 2 | 2,4,6,7 9 | 3,6,82,9 | 3 | 2,3 | 2,7,8 | 4 | 5,9 | 0,1,4 | 5 | 0,6 | 0,2,5,6 7,9 | 6 | 1,3,6,9 | 2,9 | 7 | 4,6 | | 8 | 32,4 | 2,4,6,9 | 9 | 3,6,7,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
97068 |
Giải nhất |
52996 |
Giải nhì |
41548 57682 |
Giải ba |
17840 80375 94002 69170 41078 70251 |
Giải tư |
4152 4222 3926 3172 |
Giải năm |
6588 5110 8003 2610 9159 8516 |
Giải sáu |
492 166 377 |
Giải bảy |
37 17 64 34 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 12,4,7 | 0 | 2,3 | 5 | 1 | 02,6,7 | 0,2,5,7 8,9 | 2 | 2,6 | 0 | 3 | 4,7 | 3,6 | 4 | 0,8 | 7 | 5 | 1,2,9 | 1,2,6,9 | 6 | 4,6,8 | 1,3,7 | 7 | 0,2,5,7 8 | 4,6,7,8 | 8 | 2,8 | 5 | 9 | 2,6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
40415 |
Giải nhất |
57054 |
Giải nhì |
59062 70046 |
Giải ba |
74675 25342 75498 08763 52585 54699 |
Giải tư |
5955 9466 7453 7774 |
Giải năm |
2806 2185 1468 6847 7376 1502 |
Giải sáu |
292 650 428 |
Giải bảy |
65 87 94 79 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 2,6 | | 1 | 5 | 0,4,6,9 | 2 | 8 | 5,6 | 3 | | 5,7,9 | 4 | 2,6,7 | 1,5,6,7 82 | 5 | 0,3,4,5 | 0,4,6,7 | 6 | 2,3,5,6 8 | 4,8 | 7 | 4,5,6,9 | 2,6,9 | 8 | 52,7 | 7,9 | 9 | 2,4,8,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
83834 |
Giải nhất |
05729 |
Giải nhì |
25337 47185 |
Giải ba |
56093 22559 78787 10954 44723 12280 |
Giải tư |
9079 8726 3777 8287 |
Giải năm |
2316 1567 3644 4908 5114 8773 |
Giải sáu |
486 426 813 |
Giải bảy |
84 83 35 56 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 8 | | 1 | 3,4,6 | | 2 | 3,62,9 | 1,2,7,8 9 | 3 | 4,5,7 | 1,3,4,5 8 | 4 | 4 | 3,8 | 5 | 4,6,9 | 1,22,5,8 | 6 | 7 | 3,6,7,82 | 7 | 3,7,9 | 0 | 8 | 0,3,4,5 6,72 | 2,5,7 | 9 | 3 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|