|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
59221 |
Giải nhất |
24168 |
Giải nhì |
88842 52851 |
Giải ba |
41315 42261 00571 16691 56701 07153 |
Giải tư |
9121 4605 1617 5931 |
Giải năm |
7395 4794 4773 6674 7231 3155 |
Giải sáu |
394 617 266 |
Giải bảy |
89 72 67 47 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 1,5 | 0,22,32,5 6,7,9 | 1 | 5,72 | 4,7 | 2 | 12 | 5,7 | 3 | 12 | 7,92 | 4 | 2,7 | 0,1,5,9 | 5 | 1,3,5 | 6 | 6 | 1,6,7,8 | 12,4,6 | 7 | 1,2,3,4 | 6 | 8 | 9 | 8 | 9 | 1,42,5 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
49197 |
Giải nhất |
37541 |
Giải nhì |
33355 88268 |
Giải ba |
64240 81639 30365 44259 47279 53296 |
Giải tư |
9502 5545 6560 7647 |
Giải năm |
0265 6083 4613 2557 4859 0892 |
Giải sáu |
883 147 150 |
Giải bảy |
69 78 52 00 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,4,5,6 | 0 | 0,2 | 4 | 1 | 3 | 0,5,9 | 2 | | 1,82 | 3 | 9 | | 4 | 0,1,5,72 | 4,5,62 | 5 | 0,2,5,7 92 | 9 | 6 | 0,52,8,9 | 42,5,9 | 7 | 8,9 | 6,7 | 8 | 32 | 3,52,6,7 | 9 | 2,6,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
33756 |
Giải nhất |
37521 |
Giải nhì |
24215 29969 |
Giải ba |
38839 00150 33010 67877 64861 46334 |
Giải tư |
5436 3819 6640 2233 |
Giải năm |
9529 1750 5383 4633 9878 9036 |
Giải sáu |
785 378 209 |
Giải bảy |
00 03 20 91 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,2,4 52 | 0 | 0,3,9 | 2,6,9 | 1 | 0,5,9 | | 2 | 0,1,9 | 0,32,8 | 3 | 32,4,62,9 | 3 | 4 | 0 | 1,8 | 5 | 02,6 | 32,5 | 6 | 1,9 | 7 | 7 | 7,82 | 72 | 8 | 3,5 | 0,1,2,3 6 | 9 | 1 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
28909 |
Giải nhất |
54398 |
Giải nhì |
02994 45707 |
Giải ba |
29541 95736 88870 35444 68715 98642 |
Giải tư |
7529 0933 7959 8341 |
Giải năm |
0138 4347 2873 8340 8300 1695 |
Giải sáu |
103 079 177 |
Giải bảy |
32 61 97 83 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,4,7 | 0 | 0,3,7,9 | 42,6 | 1 | 5 | 3,4 | 2 | 9 | 0,3,7,8 | 3 | 2,3,6,8 | 4,9 | 4 | 0,12,2,4 7 | 1,9 | 5 | 9 | 3 | 6 | 1 | 0,4,7,9 | 7 | 0,3,7,9 | 3,9 | 8 | 3 | 0,2,5,7 | 9 | 4,5,7,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
00172 |
Giải nhất |
43710 |
Giải nhì |
93939 17717 |
Giải ba |
45756 95946 23822 85244 77113 22449 |
Giải tư |
6000 5213 4956 3592 |
Giải năm |
7554 9674 7291 5068 3598 0609 |
Giải sáu |
846 157 028 |
Giải bảy |
69 28 27 75 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1 | 0 | 0,9 | 9 | 1 | 0,32,7 | 2,7,9 | 2 | 2,7,82 | 12 | 3 | 9 | 4,5,7 | 4 | 4,62,9 | 7 | 5 | 4,62,7 | 42,52 | 6 | 8,9 | 1,2,5 | 7 | 2,4,5 | 22,6,9 | 8 | | 0,3,4,6 | 9 | 1,2,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
71559 |
Giải nhất |
09112 |
Giải nhì |
24048 47248 |
Giải ba |
37251 44901 28868 67493 08046 55361 |
Giải tư |
6208 6691 3763 2009 |
Giải năm |
1050 4506 1338 4608 2793 1063 |
Giải sáu |
455 450 839 |
Giải bảy |
47 91 49 56 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 52 | 0 | 1,6,82,9 | 0,5,6,92 | 1 | 2 | 1 | 2 | | 62,92 | 3 | 8,9 | | 4 | 6,7,82,9 | 5 | 5 | 02,1,5,6 9 | 0,4,5 | 6 | 1,32,8 | 4 | 7 | | 02,3,42,6 | 8 | | 0,3,4,5 | 9 | 12,32 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
20337 |
Giải nhất |
73287 |
Giải nhì |
38929 00352 |
Giải ba |
86537 66166 37663 72036 41298 41912 |
Giải tư |
4748 0372 4530 3366 |
Giải năm |
1825 8537 2384 3343 0450 1343 |
Giải sáu |
330 825 754 |
Giải bảy |
55 05 85 33 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 32,5 | 0 | 5 | | 1 | 2 | 1,5,7 | 2 | 52,9 | 3,42,6 | 3 | 02,3,6,73 | 5,8 | 4 | 32,8 | 0,22,5,8 | 5 | 0,2,4,5 | 3,62 | 6 | 3,62 | 33,8 | 7 | 2 | 4,9 | 8 | 4,5,7 | 2 | 9 | 8 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|