|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDLK
|
Giải ĐB |
842178 |
Giải nhất |
87561 |
Giải nhì |
98594 |
Giải ba |
46378 20332 |
Giải tư |
05736 73641 60500 15718 96209 35937 70755 |
Giải năm |
2272 |
Giải sáu |
7367 3706 3430 |
Giải bảy |
436 |
Giải 8 |
63 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,3 | 0 | 0,6,9 | 4,6 | 1 | 8 | 3,7 | 2 | | 6 | 3 | 0,2,62,7 | 9 | 4 | 1 | 5 | 5 | 5 | 0,32 | 6 | 1,3,7 | 3,6 | 7 | 2,82 | 1,72 | 8 | | 0 | 9 | 4 |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
736302 |
Giải nhất |
72391 |
Giải nhì |
03511 |
Giải ba |
26038 03382 |
Giải tư |
51034 20512 19808 96064 90614 77197 69663 |
Giải năm |
9700 |
Giải sáu |
7872 0519 8134 |
Giải bảy |
923 |
Giải 8 |
65 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,2,8 | 1,9 | 1 | 1,2,4,9 | 0,1,7,8 | 2 | 3 | 2,6 | 3 | 42,8 | 1,32,6 | 4 | | 6 | 5 | | | 6 | 3,4,5 | 9 | 7 | 2 | 0,3 | 8 | 2 | 1 | 9 | 1,7 |
|
XSTTH
|
Giải ĐB |
887312 |
Giải nhất |
73576 |
Giải nhì |
00813 |
Giải ba |
03503 01625 |
Giải tư |
79154 65512 44233 27196 32223 12785 98628 |
Giải năm |
1615 |
Giải sáu |
7767 7653 4829 |
Giải bảy |
826 |
Giải 8 |
85 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 3 | | 1 | 22,3,5 | 12 | 2 | 3,5,6,8 9 | 0,1,2,3 5 | 3 | 3 | 5 | 4 | | 1,2,82 | 5 | 3,4 | 2,7,9 | 6 | 7 | 6 | 7 | 6 | 2 | 8 | 52 | 2 | 9 | 6 |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
172910 |
Giải nhất |
75836 |
Giải nhì |
15166 |
Giải ba |
39620 29482 |
Giải tư |
69813 32989 44850 24129 34967 97022 94182 |
Giải năm |
9472 |
Giải sáu |
8196 9884 6921 |
Giải bảy |
646 |
Giải 8 |
41 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,5 | 0 | | 2,4 | 1 | 0,3 | 2,7,82 | 2 | 0,1,2,9 | 1 | 3 | 6 | 8 | 4 | 1,6 | | 5 | 0 | 3,4,6,9 | 6 | 6,7 | 6 | 7 | 2 | | 8 | 22,4,9 | 2,8 | 9 | 6 |
|
XSTTH
|
Giải ĐB |
961419 |
Giải nhất |
22278 |
Giải nhì |
94571 |
Giải ba |
59166 68303 |
Giải tư |
48246 02466 89974 33949 96130 59220 58506 |
Giải năm |
5217 |
Giải sáu |
8445 6936 0252 |
Giải bảy |
835 |
Giải 8 |
46 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3 | 0 | 3,6 | 7 | 1 | 7,9 | 5 | 2 | 0 | 0 | 3 | 0,5,6 | 7 | 4 | 5,62,9 | 3,4 | 5 | 2 | 0,3,42,62 | 6 | 62 | 1 | 7 | 1,4,8 | 7 | 8 | | 1,4 | 9 | |
|
XSKT
|
Giải ĐB |
334320 |
Giải nhất |
15255 |
Giải nhì |
45519 |
Giải ba |
28095 06192 |
Giải tư |
21945 02713 23531 72003 76478 63348 23839 |
Giải năm |
8801 |
Giải sáu |
2304 2224 5599 |
Giải bảy |
917 |
Giải 8 |
96 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | 1,3,4 | 0,3 | 1 | 3,7,9 | 9 | 2 | 0,4 | 0,1 | 3 | 1,9 | 0,2 | 4 | 5,8 | 4,5,9 | 5 | 5 | 9 | 6 | | 1 | 7 | 8 | 4,7 | 8 | | 1,3,9 | 9 | 2,5,6,9 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
211832 |
Giải nhất |
84502 |
Giải nhì |
35889 |
Giải ba |
14352 91177 |
Giải tư |
32618 99498 31784 61636 90198 75888 79939 |
Giải năm |
9915 |
Giải sáu |
1686 9473 0303 |
Giải bảy |
973 |
Giải 8 |
65 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 2,3 | | 1 | 5,8 | 0,3,5 | 2 | | 0,72 | 3 | 2,6,9 | 8 | 4 | | 1,6 | 5 | 2 | 3,8 | 6 | 5 | 7 | 7 | 32,7 | 1,8,92 | 8 | 4,6,8,9 | 3,8 | 9 | 82 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|