|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSTTH
|
Giải ĐB |
140915 |
Giải nhất |
35437 |
Giải nhì |
20681 |
Giải ba |
55754 16413 |
Giải tư |
69880 62643 68273 29091 33959 50202 35016 |
Giải năm |
1867 |
Giải sáu |
2434 3789 3899 |
Giải bảy |
635 |
Giải 8 |
99 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 2 | 8,9 | 1 | 3,5,6 | 0 | 2 | | 1,4,7 | 3 | 4,5,7 | 3,5 | 4 | 3 | 1,3 | 5 | 4,9 | 1 | 6 | 7 | 3,6 | 7 | 3 | | 8 | 0,1,9 | 5,8,92 | 9 | 1,92 |
|
XSKT
|
Giải ĐB |
367422 |
Giải nhất |
17056 |
Giải nhì |
74588 |
Giải ba |
09833 40301 |
Giải tư |
62775 96410 24383 22172 55021 22513 62750 |
Giải năm |
3017 |
Giải sáu |
2357 1945 9322 |
Giải bảy |
986 |
Giải 8 |
21 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,5 | 0 | 1 | 0,22 | 1 | 0,3,7 | 22,7 | 2 | 12,22 | 1,3,8 | 3 | 3 | | 4 | 5 | 4,7 | 5 | 0,6,7 | 5,8 | 6 | | 1,5 | 7 | 2,5 | 8 | 8 | 3,6,8 | | 9 | |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
508930 |
Giải nhất |
30005 |
Giải nhì |
68431 |
Giải ba |
98209 60870 |
Giải tư |
10670 12791 23723 95883 97798 54828 05714 |
Giải năm |
7962 |
Giải sáu |
0955 6585 4438 |
Giải bảy |
076 |
Giải 8 |
61 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,72 | 0 | 5,9 | 3,6,9 | 1 | 4 | 6 | 2 | 3,8 | 2,8 | 3 | 0,1,8 | 1 | 4 | | 0,5,8 | 5 | 5 | 7 | 6 | 1,2 | | 7 | 02,6 | 2,3,9 | 8 | 3,5 | 0 | 9 | 1,8 |
|
XSDNO
|
Giải ĐB |
281288 |
Giải nhất |
47902 |
Giải nhì |
68855 |
Giải ba |
41905 26800 |
Giải tư |
38901 06196 63877 00791 99715 68242 23283 |
Giải năm |
2279 |
Giải sáu |
0959 2157 2301 |
Giải bảy |
707 |
Giải 8 |
06 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,12,2,5 6,7 | 02,9 | 1 | 5 | 0,4 | 2 | | 8 | 3 | | | 4 | 2 | 0,1,5 | 5 | 5,7,9 | 0,9 | 6 | | 0,5,7 | 7 | 7,9 | 8 | 8 | 3,8 | 5,7 | 9 | 1,6 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
908388 |
Giải nhất |
44190 |
Giải nhì |
79371 |
Giải ba |
96909 45109 |
Giải tư |
95577 88987 83485 22325 34400 40626 34096 |
Giải năm |
2595 |
Giải sáu |
1635 2963 8772 |
Giải bảy |
936 |
Giải 8 |
66 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,9 | 0 | 0,92 | 7 | 1 | | 7 | 2 | 5,6 | 6 | 3 | 5,6 | | 4 | | 2,3,8,9 | 5 | | 2,3,6,9 | 6 | 3,6 | 7,8 | 7 | 1,2,7 | 8 | 8 | 5,7,8 | 02 | 9 | 0,5,6 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
327857 |
Giải nhất |
55046 |
Giải nhì |
81223 |
Giải ba |
30356 06404 |
Giải tư |
61872 35286 12035 68479 42163 96761 69337 |
Giải năm |
0359 |
Giải sáu |
5986 1488 9217 |
Giải bảy |
919 |
Giải 8 |
86 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 4 | 6 | 1 | 7,9 | 7 | 2 | 3 | 2,6 | 3 | 5,7 | 0 | 4 | 6 | 3 | 5 | 6,7,9 | 4,5,83 | 6 | 1,3 | 1,3,5 | 7 | 2,9 | 8 | 8 | 63,8 | 1,5,7 | 9 | |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
567290 |
Giải nhất |
06658 |
Giải nhì |
68745 |
Giải ba |
68653 11093 |
Giải tư |
74383 24103 00071 57284 63952 49146 68094 |
Giải năm |
9241 |
Giải sáu |
1637 5373 7158 |
Giải bảy |
759 |
Giải 8 |
81 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 3 | 4,7,8 | 1 | | 5 | 2 | | 0,5,7,8 9 | 3 | 7 | 8,9 | 4 | 1,5,6 | 4 | 5 | 2,3,82,9 | 4 | 6 | | 3 | 7 | 1,3 | 52 | 8 | 1,3,4 | 5 | 9 | 0,3,4 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
237488 |
Giải nhất |
12178 |
Giải nhì |
89671 |
Giải ba |
95318 38714 |
Giải tư |
00134 21423 59662 35303 88067 72590 52824 |
Giải năm |
8039 |
Giải sáu |
6754 1683 2332 |
Giải bảy |
094 |
Giải 8 |
11 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 3 | 1,7 | 1 | 1,4,8 | 3,6 | 2 | 3,4 | 0,2,8 | 3 | 2,4,9 | 1,2,3,5 9 | 4 | | | 5 | 4 | | 6 | 2,7 | 6 | 7 | 1,8 | 1,7,8 | 8 | 3,8 | 3 | 9 | 0,4 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|