|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDNO
|
Giải ĐB |
96208 |
Giải nhất |
10244 |
Giải nhì |
27137 |
Giải ba |
43912 87872 |
Giải tư |
97262 82506 45281 33471 27160 18756 63025 |
Giải năm |
3435 |
Giải sáu |
5845 0501 0021 |
Giải bảy |
844 |
Giải 8 |
17 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 1,6,8 | 0,2,7,8 | 1 | 2,7 | 1,6,7 | 2 | 1,5 | | 3 | 5,7 | 42 | 4 | 42,5 | 2,3,4 | 5 | 6 | 0,5 | 6 | 0,2 | 1,3 | 7 | 1,2 | 0 | 8 | 1 | | 9 | |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
72770 |
Giải nhất |
48412 |
Giải nhì |
15357 |
Giải ba |
18569 85644 |
Giải tư |
84703 54440 27762 48393 55230 85740 76453 |
Giải năm |
3680 |
Giải sáu |
4323 7126 0921 |
Giải bảy |
714 |
Giải 8 |
30 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 32,42,7,8 | 0 | 3 | 2 | 1 | 2,4 | 1,6 | 2 | 1,3,6 | 0,2,5,9 | 3 | 02 | 1,4 | 4 | 02,4 | | 5 | 3,7 | 2 | 6 | 2,9 | 5 | 7 | 0 | | 8 | 0 | 6 | 9 | 3 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
05194 |
Giải nhất |
71753 |
Giải nhì |
14147 |
Giải ba |
06022 61815 |
Giải tư |
26775 10639 84766 59682 56542 10755 25081 |
Giải năm |
1049 |
Giải sáu |
7454 9994 8418 |
Giải bảy |
675 |
Giải 8 |
44 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | | 8 | 1 | 5,8 | 2,4,8 | 2 | 2 | 5 | 3 | 9 | 4,5,92 | 4 | 2,4,7,9 | 1,5,72 | 5 | 3,4,5 | 6 | 6 | 6 | 4 | 7 | 52 | 1 | 8 | 1,2 | 3,4 | 9 | 42 |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
03341 |
Giải nhất |
52931 |
Giải nhì |
77930 |
Giải ba |
93414 08875 |
Giải tư |
62036 18300 65395 15051 97035 91094 43602 |
Giải năm |
2741 |
Giải sáu |
7273 4840 4094 |
Giải bảy |
541 |
Giải 8 |
97 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,3,4 | 0 | 0,2 | 3,43,5 | 1 | 4 | 0 | 2 | | 7 | 3 | 0,1,5,6 | 1,92 | 4 | 0,13 | 3,7,9 | 5 | 1 | 3 | 6 | | 9 | 7 | 3,5 | | 8 | | | 9 | 42,5,7 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
60151 |
Giải nhất |
24732 |
Giải nhì |
33244 |
Giải ba |
97449 64657 |
Giải tư |
13599 68003 22588 74694 94553 11704 56342 |
Giải năm |
9738 |
Giải sáu |
2753 5250 0682 |
Giải bảy |
818 |
Giải 8 |
63 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 3,4 | 5 | 1 | 8 | 3,4,8 | 2 | | 0,52,6 | 3 | 2,8 | 0,4,9 | 4 | 2,4,9 | | 5 | 0,1,32,7 | | 6 | 3 | 5 | 7 | | 1,3,8 | 8 | 2,8 | 4,9 | 9 | 4,9 |
|
XSBDI
|
Giải ĐB |
791963 |
Giải nhất |
73277 |
Giải nhì |
53822 |
Giải ba |
62913 70508 |
Giải tư |
97068 25804 68998 37233 60109 08232 39037 |
Giải năm |
1832 |
Giải sáu |
5826 9678 7678 |
Giải bảy |
991 |
Giải 8 |
19 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 4,8,9 | 9 | 1 | 3,9 | 2,32 | 2 | 2,6 | 1,3,6 | 3 | 22,3,7 | 0 | 4 | | | 5 | | 2 | 6 | 3,8 | 3,7 | 7 | 7,82 | 0,6,72,9 | 8 | | 0,1 | 9 | 1,8 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
689484 |
Giải nhất |
47799 |
Giải nhì |
90876 |
Giải ba |
71682 62891 |
Giải tư |
65859 77250 34077 17344 80610 64407 13841 |
Giải năm |
6406 |
Giải sáu |
3663 4651 5754 |
Giải bảy |
290 |
Giải 8 |
81 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,5,9 | 0 | 6,7 | 4,5,8,9 | 1 | 0 | 8 | 2 | | 6 | 3 | | 4,5,8 | 4 | 1,4 | | 5 | 0,1,4,9 | 0,7 | 6 | 3 | 0,7 | 7 | 6,7 | | 8 | 1,2,4 | 5,9 | 9 | 0,1,9 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
14745 |
Giải nhất |
33264 |
Giải nhì |
29605 |
Giải ba |
92278 15537 |
Giải tư |
39687 68331 65420 74513 44018 47183 03073 |
Giải năm |
4726 |
Giải sáu |
5439 0917 0960 |
Giải bảy |
218 |
Giải 8 |
34 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,6 | 0 | 5 | 3 | 1 | 3,7,82 | | 2 | 0,6 | 1,7,8 | 3 | 1,4,7,9 | 3,6 | 4 | 5 | 0,4 | 5 | | 2 | 6 | 0,4 | 1,3,8 | 7 | 3,8 | 12,7 | 8 | 3,7 | 3 | 9 | |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|