|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDNO
|
Giải ĐB |
88738 |
Giải nhất |
49260 |
Giải nhì |
58635 |
Giải ba |
60747 43227 |
Giải tư |
30386 37997 87573 48068 85310 85637 23723 |
Giải năm |
1505 |
Giải sáu |
2346 3109 2471 |
Giải bảy |
404 |
Giải 8 |
36 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,6 | 0 | 4,5,9 | 7 | 1 | 0 | | 2 | 3,7 | 2,7 | 3 | 5,6,7,8 | 0 | 4 | 6,7 | 0,3 | 5 | | 3,4,8 | 6 | 0,8 | 2,3,4,9 | 7 | 1,3 | 3,6 | 8 | 6 | 0 | 9 | 7 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
04705 |
Giải nhất |
81305 |
Giải nhì |
22806 |
Giải ba |
76676 18222 |
Giải tư |
23205 09537 40856 93457 26847 07774 91451 |
Giải năm |
0505 |
Giải sáu |
1767 8106 3786 |
Giải bảy |
151 |
Giải 8 |
22 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 54,62 | 52 | 1 | | 22 | 2 | 22 | | 3 | 7 | 7 | 4 | 7 | 04 | 5 | 12,6,7 | 02,5,7,8 | 6 | 7 | 3,4,5,6 | 7 | 4,6 | | 8 | 6 | | 9 | |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
00420 |
Giải nhất |
54753 |
Giải nhì |
99478 |
Giải ba |
74833 96704 |
Giải tư |
80328 32262 56702 19597 24272 19580 89640 |
Giải năm |
4243 |
Giải sáu |
0235 7237 4850 |
Giải bảy |
080 |
Giải 8 |
78 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,4,5,82 | 0 | 2,4 | | 1 | | 0,6,7 | 2 | 0,8 | 3,4,5 | 3 | 3,5,7 | 0 | 4 | 0,3 | 3 | 5 | 0,3 | | 6 | 2 | 3,9 | 7 | 2,82 | 2,72 | 8 | 02 | | 9 | 7 |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
31262 |
Giải nhất |
28595 |
Giải nhì |
88068 |
Giải ba |
64446 30278 |
Giải tư |
34014 16979 81055 11383 50791 71730 09827 |
Giải năm |
6095 |
Giải sáu |
0190 7016 5063 |
Giải bảy |
886 |
Giải 8 |
76 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,9 | 0 | | 9 | 1 | 4,6 | 6 | 2 | 7 | 6,8 | 3 | 0 | 1 | 4 | 6 | 5,92 | 5 | 5 | 1,4,7,8 | 6 | 2,3,8 | 2 | 7 | 6,8,9 | 6,7 | 8 | 3,6 | 7 | 9 | 0,1,52 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
41641 |
Giải nhất |
06355 |
Giải nhì |
09410 |
Giải ba |
69770 32193 |
Giải tư |
55054 14963 17320 84682 73677 78903 26365 |
Giải năm |
1456 |
Giải sáu |
1943 7733 8480 |
Giải bảy |
453 |
Giải 8 |
33 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,7,8 | 0 | 3 | 4 | 1 | 0 | 8 | 2 | 0 | 0,32,4,5 6,9 | 3 | 32 | 5 | 4 | 1,3 | 5,6 | 5 | 3,4,5,6 | 5 | 6 | 3,5 | 7 | 7 | 0,7 | | 8 | 0,2 | | 9 | 3 |
|
XSBDI
|
Giải ĐB |
35635 |
Giải nhất |
26064 |
Giải nhì |
69895 |
Giải ba |
20309 88709 |
Giải tư |
04879 07689 59222 06448 92860 38014 51255 |
Giải năm |
3165 |
Giải sáu |
3233 7493 9886 |
Giải bảy |
727 |
Giải 8 |
10 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,6 | 0 | 92 | | 1 | 0,4 | 2 | 2 | 2,7 | 3,9 | 3 | 3,5 | 1,6 | 4 | 8 | 3,5,6,9 | 5 | 5 | 8 | 6 | 0,4,5 | 2 | 7 | 9 | 4 | 8 | 6,9 | 02,7,8 | 9 | 3,5 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
20240 |
Giải nhất |
95105 |
Giải nhì |
58924 |
Giải ba |
90395 75621 |
Giải tư |
72543 87582 67893 65286 96476 99157 07514 |
Giải năm |
2531 |
Giải sáu |
5185 0998 4852 |
Giải bảy |
444 |
Giải 8 |
21 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 5 | 22,3 | 1 | 4 | 5,8 | 2 | 12,4 | 4,9 | 3 | 1 | 1,2,4 | 4 | 0,3,4 | 0,8,9 | 5 | 2,7 | 7,8 | 6 | | 5 | 7 | 6 | 9 | 8 | 2,5,6 | | 9 | 3,5,8 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
43128 |
Giải nhất |
78513 |
Giải nhì |
18008 |
Giải ba |
58039 30118 |
Giải tư |
91341 92324 06934 24647 60328 12888 71852 |
Giải năm |
6405 |
Giải sáu |
1228 5748 1979 |
Giải bảy |
639 |
Giải 8 |
36 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 5,8 | 4 | 1 | 3,8 | 5 | 2 | 4,83 | 1 | 3 | 4,6,92 | 2,3 | 4 | 1,7,8 | 0 | 5 | 2 | 3 | 6 | | 4 | 7 | 9 | 0,1,23,4 8 | 8 | 8 | 32,7 | 9 | |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|