|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Bắc
Thống kê dãy số 18 Miền Bắc đài(1-2-3) từ ngày:
18/03/2024 -
17/04/2024
Bắc Ninh 17/04/2024 |
Giải năm: 5674 - 7671 - 0218 - 3300 - 5133 - 6434 |
Quảng Ninh 16/04/2024 |
Giải bảy: 12 - 51 - 91 - 18 |
Thái Bình 14/04/2024 |
Giải ba: 59318 - 54657 - 90221 - 19494 - 20418 - 77848 |
Thái Bình 07/04/2024 |
Giải tư: 1734 - 8632 - 0757 - 2118 |
Hải Phòng 05/04/2024 |
Giải nhì: 52918 - 21197 |
Hải Phòng 29/03/2024 |
Giải tư: 4618 - 5541 - 1854 - 0752 |
Bắc Ninh 27/03/2024 |
Giải tư: 7518 - 6879 - 1586 - 7174 Giải bảy: 84 - 38 - 18 - 25 |
Hà Nội 21/03/2024 |
Giải nhất: 15018 |
Thống kê xổ số Miền Bắc đến ngày 29/04/2024
02
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
25
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
60
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
75
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
03
|
( 2 Lần ) |
Tăng 2 |
|
18
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
21
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
27
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
30
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
35
|
( 2 Lần ) |
Giảm 1 |
|
40
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
42
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
45
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
48
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
49
|
( 2 Lần ) |
Giảm 1 |
|
57
|
( 2 Lần ) |
Giảm 1 |
|
61
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
66
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
71
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
73
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
74
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
89
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
91
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
60
|
( 7 Lần ) |
Tăng 1 |
|
77
|
( 7 Lần ) |
Tăng 1 |
|
30
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
57
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
82
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
92
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" trong ngày
8 Lần |
4 |
|
0 |
9 Lần |
1 |
|
6 Lần |
2 |
|
1 |
10 Lần |
2 |
|
8 Lần |
1 |
|
2 |
10 Lần |
0 |
|
6 Lần |
0 |
|
3 |
6 Lần |
1 |
|
13 Lần |
3 |
|
4 |
4 Lần |
1 |
|
5 Lần |
2 |
|
5 |
12 Lần |
0 |
|
8 Lần |
0 |
|
6 |
8 Lần |
1 |
|
14 Lần |
2 |
|
7 |
8 Lần |
4 |
|
5 Lần |
0 |
|
8 |
6 Lần |
2 |
|
8 Lần |
2 |
|
9 |
8 Lần |
2 |
|
|
|
|