|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Trung
Thống kê dãy số 12 Miền Trung đài(1-2) từ ngày:
31/03/2024 -
30/04/2024
Quảng Nam 30/04/2024 |
Giải tư: 21016 - 25812 - 70977 - 50224 - 24669 - 75736 - 49734 |
Quảng Ngãi 27/04/2024 |
Giải nhì: 26212 |
Đắk Lắk 23/04/2024 |
Giải ba: 79248 - 43612 |
Kon Tum 21/04/2024 |
Giải tư: 99416 - 49944 - 80354 - 41746 - 87940 - 32612 - 06792 |
Bình Định 18/04/2024 |
Giải ba: 43212 - 33240 |
Quảng Nam 16/04/2024 |
Giải tư: 10937 - 69707 - 26209 - 65612 - 76531 - 18338 - 14074 |
Khánh Hòa 14/04/2024 |
Giải tư: 70016 - 40689 - 41806 - 42586 - 58812 - 54266 - 52441 |
Bình Định 11/04/2024 |
Giải sáu: 0168 - 2812 - 0482 |
Quảng Trị 11/04/2024 |
Giải tư: 69090 - 25712 - 15836 - 37219 - 14522 - 39031 - 96166 Giải bảy: 612 |
Thừa T. Huế 07/04/2024 |
Giải tư: 60247 - 83437 - 22212 - 05469 - 37017 - 07327 - 70478 |
Kon Tum 31/03/2024 |
Giải tám: 12 |
Thống kê xổ số Miền Trung đài 1-2 đến ngày 16/05/2024
52
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
36
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
71
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
01
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
26
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
41
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
66
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
72
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
82
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
36
|
( 7 Lần ) |
Không tăng
|
|
52
|
( 7 Lần ) |
Tăng 1 |
|
72
|
( 7 Lần ) |
Tăng 2 |
|
54
|
( 6 Lần ) |
Giảm 1 |
|
56
|
( 6 Lần ) |
Tăng 2 |
|
86
|
( 6 Lần ) |
Giảm 2 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
11 Lần |
2 |
|
0 |
6 Lần |
0 |
|
9 Lần |
0 |
|
1 |
13 Lần |
1 |
|
14 Lần |
2 |
|
2 |
16 Lần |
2 |
|
9 Lần |
2 |
|
3 |
12 Lần |
5 |
|
9 Lần |
2 |
|
4 |
7 Lần |
2 |
|
14 Lần |
1 |
|
5 |
7 Lần |
2 |
|
9 Lần |
2 |
|
6 |
20 Lần |
4 |
|
16 Lần |
3 |
|
7 |
8 Lần |
7 |
|
11 Lần |
2 |
|
8 |
8 Lần |
2 |
|
6 Lần |
4 |
|
9 |
11 Lần |
1 |
|
|
|
|