|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Trung
Thống kê dãy số 40 Miền Trung đài(1-2) từ ngày:
18/03/2024 -
17/04/2024
Đà Nẵng 13/04/2024 |
Giải nhất: 36140 |
Bình Định 11/04/2024 |
Giải tám: 40 |
Đà Nẵng 10/04/2024 |
Giải sáu: 5740 - 6001 - 5428 |
Phú Yên 01/04/2024 |
Giải tư: 98965 - 17140 - 69448 - 32862 - 82028 - 56326 - 90984 |
Khánh Hòa 31/03/2024 |
Giải tư: 79740 - 45290 - 31863 - 88880 - 00604 - 39396 - 58006 Giải bảy: 240 |
Quảng Ngãi 30/03/2024 |
Giải tư: 50640 - 04974 - 82750 - 37466 - 38407 - 04054 - 59383 |
Đắk Lắk 26/03/2024 |
Giải tư: 93163 - 95281 - 35086 - 34239 - 46722 - 28840 - 06526 |
Phú Yên 25/03/2024 |
Giải tư: 16710 - 51138 - 80944 - 95102 - 27055 - 66653 - 54540 |
Quảng Ngãi 23/03/2024 |
Giải tư: 46948 - 63905 - 36577 - 57141 - 64440 - 56390 - 72249 |
Gia Lai 22/03/2024 |
Giải nhì: 77640 |
Khánh Hòa 20/03/2024 |
Giải ba: 03045 - 94840 |
Thống kê xổ số Miền Trung đài 1-2 đến ngày 29/04/2024
21
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
33
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
01
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
07
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
17
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
27
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
30
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
36
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
49
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
62
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
79
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
91
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
79
|
( 7 Lần ) |
Giảm 1 |
|
87
|
( 7 Lần ) |
Không tăng
|
|
07
|
( 6 Lần ) |
Tăng 2 |
|
17
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
21
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
38
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
48
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
86
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
93
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
18 Lần |
7 |
|
0 |
12 Lần |
0 |
|
13 Lần |
2 |
|
1 |
18 Lần |
3 |
|
12 Lần |
1 |
|
2 |
9 Lần |
2 |
|
19 Lần |
1 |
|
3 |
10 Lần |
2 |
|
10 Lần |
1 |
|
4 |
10 Lần |
2 |
|
11 Lần |
1 |
|
5 |
9 Lần |
1 |
|
9 Lần |
2 |
|
6 |
13 Lần |
0 |
|
14 Lần |
0 |
|
7 |
18 Lần |
1 |
|
8 Lần |
3 |
|
8 |
13 Lần |
1 |
|
12 Lần |
4 |
|
9 |
14 Lần |
0 |
|
|
|
|