|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Trung
Thống kê dãy số 69 Miền Trung đài(1-2) từ ngày:
18/03/2024 -
17/04/2024
Phú Yên 15/04/2024 |
Giải tư: 82469 - 33408 - 67129 - 81691 - 02728 - 33121 - 14597 |
Gia Lai 12/04/2024 |
Giải tư: 76261 - 48675 - 10480 - 09461 - 62969 - 71322 - 26774 |
Thừa T. Huế 07/04/2024 |
Giải tư: 60247 - 83437 - 22212 - 05469 - 37017 - 07327 - 70478 |
Gia Lai 05/04/2024 |
Giải nhì: 30569 |
Quảng Nam 02/04/2024 |
Giải tư: 22953 - 83403 - 95052 - 55789 - 98769 - 59690 - 73848 |
Phú Yên 01/04/2024 |
Giải sáu: 2807 - 8469 - 4139 |
Quảng Nam 26/03/2024 |
Giải sáu: 0969 - 5444 - 1882 |
Kon Tum 24/03/2024 |
Giải sáu: 6619 - 9069 - 2962 |
Bình Định 21/03/2024 |
Giải ĐB: 666069 |
Quảng Trị 21/03/2024 |
Giải năm: 8469 |
Thống kê xổ số Miền Trung đài 1-2 đến ngày 29/04/2024
21
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
33
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
01
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
07
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
17
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
27
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
30
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
36
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
49
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
62
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
79
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
91
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
79
|
( 7 Lần ) |
Giảm 1 |
|
87
|
( 7 Lần ) |
Không tăng
|
|
07
|
( 6 Lần ) |
Tăng 2 |
|
17
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
21
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
38
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
48
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
86
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
93
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
18 Lần |
7 |
|
0 |
12 Lần |
0 |
|
13 Lần |
2 |
|
1 |
18 Lần |
3 |
|
12 Lần |
1 |
|
2 |
9 Lần |
2 |
|
19 Lần |
1 |
|
3 |
10 Lần |
2 |
|
10 Lần |
1 |
|
4 |
10 Lần |
2 |
|
11 Lần |
1 |
|
5 |
9 Lần |
1 |
|
9 Lần |
2 |
|
6 |
13 Lần |
0 |
|
14 Lần |
0 |
|
7 |
18 Lần |
1 |
|
8 Lần |
3 |
|
8 |
13 Lần |
1 |
|
12 Lần |
4 |
|
9 |
14 Lần |
0 |
|
|
|
|