Jackpot Mega 6/45 mở thưởng 01/11/2024
KẾT QUẢ XỔ SỐ Mega 6/45
Thứ tư | Kỳ vé: #01148 | Ngày quay thưởng 17/01/2024 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 43,773,001,000đ | Giải nhất | | 16 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 1,395 | 300,000đ | Giải ba | | 23,438 | 30,000đ | |
Chủ nhật | Kỳ vé: #01147 | Ngày quay thưởng 14/01/2024 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 39,228,755,000đ | Giải nhất | | 37 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 1,509 | 300,000đ | Giải ba | | 23,263 | 30,000đ | |
Thứ sáu | Kỳ vé: #01146 | Ngày quay thưởng 12/01/2024 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 35,243,823,000đ | Giải nhất | | 31 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 1,302 | 300,000đ | Giải ba | | 22,486 | 30,000đ | |
Thứ tư | Kỳ vé: #01145 | Ngày quay thưởng 10/01/2024 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 31,561,758,500đ | Giải nhất | | 31 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 1,305 | 300,000đ | Giải ba | | 21,858 | 30,000đ | |
Chủ nhật | Kỳ vé: #01144 | Ngày quay thưởng 07/01/2024 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 27,818,430,500đ | Giải nhất | | 31 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 1,396 | 300,000đ | Giải ba | | 20,874 | 30,000đ | |
Thứ sáu | Kỳ vé: #01143 | Ngày quay thưởng 05/01/2024 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 24,663,684,500đ | Giải nhất | | 22 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 1,071 | 300,000đ | Giải ba | | 17,918 | 30,000đ | |
Thứ tư | Kỳ vé: #01142 | Ngày quay thưởng 03/01/2024 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 22,767,710,000đ | Giải nhất | | 28 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 1,324 | 300,000đ | Giải ba | | 19,661 | 30,000đ | |
Chủ nhật | Kỳ vé: #01141 | Ngày quay thưởng 31/12/2023 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 21,072,294,500đ | Giải nhất | | 20 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 1,124 | 300,000đ | Giải ba | | 18,011 | 30,000đ | |
Thứ sáu | Kỳ vé: #01140 | Ngày quay thưởng 29/12/2023 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 19,275,775,000đ | Giải nhất | | 18 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 939 | 300,000đ | Giải ba | | 15,581 | 30,000đ | |
Thứ tư | Kỳ vé: #01139 | Ngày quay thưởng 27/12/2023 | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | Jackpot | | 0 | 17,680,939,500đ | Giải nhất | | 22 | 10,000,000đ | Giải nhì | | 1,018 | 300,000đ | Giải ba | | 16,768 | 30,000đ | |
|
|