Jackpot Mega 6/45 mở thưởng 01/11/2024
KẾT QUẢ XỔ SỐ Power 6/55
Thứ bảy |
Kỳ vé: #00869 | Ngày quay thưởng 22/04/2023 |
Giải thưởng |
Trùng khớp |
Số lượng giải |
Giá trị giải (đồng) |
Jackpot 1 |
|
0 |
54,316,474,500đ |
Jackpot 2 |
|
1 |
3,390,154,000đ |
Giải nhất |
|
32 |
40,000,000đ |
Giải nhì |
|
917 |
500,000đ |
Giải ba |
|
15,898 |
50,000đ |
|
Thứ năm |
Kỳ vé: #00868 | Ngày quay thưởng 20/04/2023 |
Giải thưởng |
Trùng khớp |
Số lượng giải |
Giá trị giải (đồng) |
Jackpot 1 |
|
0 |
53,021,964,900đ |
Jackpot 2 |
|
0 |
3,246,319,600đ |
Giải nhất |
|
12 |
40,000,000đ |
Giải nhì |
|
667 |
500,000đ |
Giải ba |
|
13,906 |
50,000đ |
|
Thứ ba |
Kỳ vé: #00867 | Ngày quay thưởng 18/04/2023 |
Giải thưởng |
Trùng khớp |
Số lượng giải |
Giá trị giải (đồng) |
Jackpot 1 |
|
0 |
50,805,088,500đ |
Jackpot 2 |
|
1 |
3,514,626,950đ |
Giải nhất |
|
8 |
40,000,000đ |
Giải nhì |
|
591 |
500,000đ |
Giải ba |
|
12,970 |
50,000đ |
|
Thứ bảy |
Kỳ vé: #00866 | Ngày quay thưởng 15/04/2023 |
Giải thưởng |
Trùng khớp |
Số lượng giải |
Giá trị giải (đồng) |
Jackpot 1 |
|
0 |
48,248,431,500đ |
Jackpot 2 |
|
0 |
3,230,553,950đ |
Giải nhất |
|
10 |
40,000,000đ |
Giải nhì |
|
476 |
500,000đ |
Giải ba |
|
10,730 |
50,000đ |
|
Thứ năm |
Kỳ vé: #00865 | Ngày quay thưởng 13/04/2023 |
Giải thưởng |
Trùng khớp |
Số lượng giải |
Giá trị giải (đồng) |
Jackpot 1 |
|
0 |
46,173,445,950đ |
Jackpot 2 |
|
1 |
5,423,864,950đ |
Giải nhất |
|
7 |
40,000,000đ |
Giải nhì |
|
609 |
500,000đ |
Giải ba |
|
12,101 |
50,000đ |
|
Thứ ba |
Kỳ vé: #00864 | Ngày quay thưởng 11/04/2023 |
Giải thưởng |
Trùng khớp |
Số lượng giải |
Giá trị giải (đồng) |
Jackpot 1 |
|
0 |
44,227,963,200đ |
Jackpot 2 |
|
0 |
5,207,700,200đ |
Giải nhất |
|
8 |
40,000,000đ |
Giải nhì |
|
535 |
500,000đ |
Giải ba |
|
12,123 |
50,000đ |
|
Thứ bảy |
Kỳ vé: #00863 | Ngày quay thưởng 08/04/2023 |
Giải thưởng |
Trùng khớp |
Số lượng giải |
Giá trị giải (đồng) |
Jackpot 1 |
|
0 |
42,137,944,050đ |
Jackpot 2 |
|
0 |
4,975,475,850đ |
Giải nhất |
|
12 |
40,000,000đ |
Giải nhì |
|
469 |
500,000đ |
Giải ba |
|
9,807 |
50,000đ |
|
Thứ năm |
Kỳ vé: #00862 | Ngày quay thưởng 06/04/2023 |
Giải thưởng |
Trùng khớp |
Số lượng giải |
Giá trị giải (đồng) |
Jackpot 1 |
|
0 |
40,461,283,650đ |
Jackpot 2 |
|
0 |
4,789,180,250đ |
Giải nhất |
|
10 |
40,000,000đ |
Giải nhì |
|
593 |
500,000đ |
Giải ba |
|
11,271 |
50,000đ |
|
Thứ ba |
Kỳ vé: #00861 | Ngày quay thưởng 04/04/2023 |
Giải thưởng |
Trùng khớp |
Số lượng giải |
Giá trị giải (đồng) |
Jackpot 1 |
|
0 |
38,918,931,150đ |
Jackpot 2 |
|
0 |
4,617,807,750đ |
Giải nhất |
|
5 |
40,000,000đ |
Giải nhì |
|
479 |
500,000đ |
Giải ba |
|
10,509 |
50,000đ |
|
Thứ bảy |
Kỳ vé: #00860 | Ngày quay thưởng 01/04/2023 |
Giải thưởng |
Trùng khớp |
Số lượng giải |
Giá trị giải (đồng) |
Jackpot 1 |
|
0 |
36,853,249,350đ |
Jackpot 2 |
|
0 |
4,388,287,550đ |
Giải nhất |
|
3 |
40,000,000đ |
Giải nhì |
|
467 |
500,000đ |
Giải ba |
|
9,782 |
50,000đ |
|
|
|