Xổ số Minh Ngọc™ - Mạng xổ số lớn nhất Việt Nam - XSMN - www.xosominhngoc.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh

Ngày: 24/12/2009
XSTN - Loại vé: L:12K4
Giải ĐB
643162
Giải nhất
99573
Giải nhì
46909
Giải ba
92398
45766
Giải tư
27508
89714
25935
37077
46956
94171
87539
Giải năm
9076
Giải sáu
9930
4389
8653
Giải bảy
587
Giải 8
40
ChụcSốĐ.Vị
3,408,9
714
62 
5,730,5,9
140
353,6
5,6,762,6
7,871,3,6,7
0,987,9
0,3,898
 
Ngày: 17/12/2009
XSTN - Loại vé: L:12K3
Giải ĐB
830193
Giải nhất
26762
Giải nhì
08739
Giải ba
13005
00600
Giải tư
73590
97304
14982
23898
71393
40125
18892
Giải năm
5376
Giải sáu
1048
9449
6992
Giải bảy
066
Giải 8
74
ChụcSốĐ.Vị
0,900,4,5
 1 
6,8,9225
9239
0,748,9
0,25 
6,762,6
 74,6
4,982
3,490,22,32,8
 
Ngày: 10/12/2009
XSTN - Loại vé: L:12K2
Giải ĐB
426666
Giải nhất
42376
Giải nhì
75454
Giải ba
16697
12827
Giải tư
37922
84811
49628
67274
89093
22020
32844
Giải năm
6294
Giải sáu
0526
0848
3714
Giải bảy
304
Giải 8
14
ChụcSốĐ.Vị
204
111,42
220,2,6,7
8
93 
0,12,4,5
7,9
44,8
 54
2,6,766
2,974,6
2,48 
 93,4,7
 
Ngày: 03/12/2009
XSTN - Loại vé: L:12K1
Giải ĐB
288851
Giải nhất
22636
Giải nhì
35680
Giải ba
77859
95524
Giải tư
79602
99904
14157
17048
38929
67230
85171
Giải năm
5402
Giải sáu
2350
0829
9956
Giải bảy
199
Giải 8
76
ChụcSốĐ.Vị
3,5,8022,4
5,71 
0224,92
 30,6
0,248
 50,1,6,7
9
3,5,76 
571,6
480
22,5,999
 
Ngày: 26/11/2009
XSTN - Loại vé: L:11K4
Giải ĐB
356688
Giải nhất
88776
Giải nhì
35006
Giải ba
55201
02036
Giải tư
54444
64545
50254
09124
72415
66223
19640
Giải năm
3104
Giải sáu
0968
5672
6495
Giải bảy
539
Giải 8
12
ChụcSốĐ.Vị
401,4,6
012,5
1,723,4
236,9
0,2,4,540,4,5
1,4,954
0,3,768
 72,6
6,888
395
 
Ngày: 19/11/2009
XSTN - Loại vé: L:11K3
Giải ĐB
084824
Giải nhất
82553
Giải nhì
99907
Giải ba
15275
34919
Giải tư
26556
62527
75346
07859
63283
95809
03321
Giải năm
9509
Giải sáu
3023
7163
6753
Giải bảy
895
Giải 8
27
ChụcSốĐ.Vị
 07,92
219
 21,3,4,72
2,52,6,83 
246
7,9532,6,9
4,563
0,2275
 83
02,1,595
 
Ngày: 12/11/2009
XSTN - Loại vé: L:11K2
Giải ĐB
675567
Giải nhất
12414
Giải nhì
75238
Giải ba
57088
39275
Giải tư
36713
40854
66214
40287
07209
67594
07341
Giải năm
6846
Giải sáu
9413
5602
2482
Giải bảy
942
Giải 8
00
ChụcSốĐ.Vị
000,2,9
4132,42
0,4,82 
1238
12,5,941,2,6
754
467
6,875
3,882,7,8
094