Xổ số Minh Ngọc™ - Mạng xổ số lớn nhất Việt Nam - XSMN - www.xosominhngoc.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Vĩnh Long

Ngày: 20/11/2020
XSVL - Loại vé: 41VL47
Giải ĐB
107953
Giải nhất
29169
Giải nhì
44038
Giải ba
32536
93716
Giải tư
53324
22886
38765
51295
55130
04076
11710
Giải năm
8112
Giải sáu
6299
1228
4551
Giải bảy
510
Giải 8
21
ChụcSốĐ.Vị
12,30 
2,5102,2,6
121,4,8
530,6,8
24 
6,951,3
1,3,7,865,9
 76
2,386
6,995,9
 
Ngày: 13/11/2020
XSVL - Loại vé: 41VL46
Giải ĐB
430340
Giải nhất
49071
Giải nhì
68136
Giải ba
32030
82766
Giải tư
91179
22838
58660
56737
57297
75444
27752
Giải năm
3184
Giải sáu
1148
6015
2028
Giải bảy
139
Giải 8
80
ChụcSốĐ.Vị
3,4,6,80 
715
528
 30,6,7,8
9
4,840,4,8
152
3,660,6
3,971,9
2,3,480,4
3,797
 
Ngày: 06/11/2020
XSVL - Loại vé: 41VL45
Giải ĐB
026530
Giải nhất
92922
Giải nhì
80290
Giải ba
61473
24933
Giải tư
38728
18790
93753
06016
78445
92163
03781
Giải năm
0741
Giải sáu
0313
7548
0546
Giải bảy
505
Giải 8
74
ChụcSốĐ.Vị
3,9205
4,813,6
222,8
1,3,5,6
7
30,3
741,5,6,8
0,453
1,463
 73,4
2,481
 902
 
Ngày: 30/10/2020
XSVL - Loại vé: 41VL44
Giải ĐB
766039
Giải nhất
85259
Giải nhì
01736
Giải ba
50245
53494
Giải tư
68628
56911
48525
38116
50157
36412
84575
Giải năm
2471
Giải sáu
2015
0004
9892
Giải bảy
277
Giải 8
79
ChụcSốĐ.Vị
 04
1,711,2,5,6
1,925,8
 36,9
0,945
1,2,4,757,9
1,36 
5,771,5,7,9
28 
3,5,792,4
 
Ngày: 23/10/2020
XSVL - Loại vé: 41VL43
Giải ĐB
749195
Giải nhất
42289
Giải nhì
70526
Giải ba
35305
81036
Giải tư
96049
54753
48581
61914
52957
37289
46140
Giải năm
9611
Giải sáu
7531
0742
5574
Giải bảy
267
Giải 8
73
ChụcSốĐ.Vị
405
1,3,811,4
426
5,731,6
1,740,2,9
0,953,7
2,367
5,673,4
 81,92
4,8295
 
Ngày: 16/10/2020
XSVL - Loại vé: 41VL42
Giải ĐB
020914
Giải nhất
68326
Giải nhì
78749
Giải ba
51405
93877
Giải tư
24559
99974
82914
88077
60993
91890
62914
Giải năm
8440
Giải sáu
6396
2589
8294
Giải bảy
579
Giải 8
14
ChụcSốĐ.Vị
4,905
 144
 26
93 
14,7,940,9
059
2,96 
7274,72,9
 89
4,5,7,890,3,4,6
 
Ngày: 09/10/2020
XSVL - Loại vé: 41VL41
Giải ĐB
419572
Giải nhất
59618
Giải nhì
89948
Giải ba
79605
72555
Giải tư
64713
89273
01018
37489
71290
91332
55285
Giải năm
1294
Giải sáu
6508
8321
3524
Giải bảy
254
Giải 8
45
ChụcSốĐ.Vị
905,8
213,82
3,721,4
1,732
2,5,945,8
0,4,5,854,5
 6 
 72,3
0,12,485,9
890,4