Jackpot Mega 6/45 mở thưởng 01/11/2024
KẾT QUẢ XỔ SỐ Power 6/55
Thứ bảy |
Kỳ vé: #00878 | Ngày quay thưởng 13/05/2023 |
Giải thưởng |
Trùng khớp |
Số lượng giải |
Giá trị giải (đồng) |
Jackpot 1 |
|
1 |
76,361,538,900đ |
Jackpot 2 |
|
0 |
4,172,246,000đ |
Giải nhất |
|
17 |
40,000,000đ |
Giải nhì |
|
848 |
500,000đ |
Giải ba |
|
17,848 |
50,000đ |
|
Thứ năm |
Kỳ vé: #00877 | Ngày quay thưởng 11/05/2023 |
Giải thưởng |
Trùng khớp |
Số lượng giải |
Giá trị giải (đồng) |
Jackpot 1 |
|
0 |
73,659,305,100đ |
Jackpot 2 |
|
0 |
3,871,997,800đ |
Giải nhất |
|
17 |
40,000,000đ |
Giải nhì |
|
739 |
500,000đ |
Giải ba |
|
17,299 |
50,000đ |
|
Thứ ba |
Kỳ vé: #00876 | Ngày quay thưởng 09/05/2023 |
Giải thưởng |
Trùng khớp |
Số lượng giải |
Giá trị giải (đồng) |
Jackpot 1 |
|
0 |
70,842,375,750đ |
Jackpot 2 |
|
0 |
3,559,005,650đ |
Giải nhất |
|
19 |
40,000,000đ |
Giải nhì |
|
918 |
500,000đ |
Giải ba |
|
20,734 |
50,000đ |
|
Thứ bảy |
Kỳ vé: #00875 | Ngày quay thưởng 06/05/2023 |
Giải thưởng |
Trùng khớp |
Số lượng giải |
Giá trị giải (đồng) |
Jackpot 1 |
|
0 |
68,127,043,350đ |
Jackpot 2 |
|
0 |
3,257,302,050đ |
Giải nhất |
|
22 |
40,000,000đ |
Giải nhì |
|
794 |
500,000đ |
Giải ba |
|
17,826 |
50,000đ |
|
Thứ năm |
Kỳ vé: #00874 | Ngày quay thưởng 04/05/2023 |
Giải thưởng |
Trùng khớp |
Số lượng giải |
Giá trị giải (đồng) |
Jackpot 1 |
|
0 |
65,811,324,900đ |
Jackpot 2 |
|
2 |
1,774,701,200đ |
Giải nhất |
|
4 |
40,000,000đ |
Giải nhì |
|
656 |
500,000đ |
Giải ba |
|
15,422 |
50,000đ |
|
Thứ ba |
Kỳ vé: #00873 | Ngày quay thưởng 02/05/2023 |
Giải thưởng |
Trùng khớp |
Số lượng giải |
Giá trị giải (đồng) |
Jackpot 1 |
|
0 |
62,962,637,700đ |
Jackpot 2 |
|
0 |
3,232,881,600đ |
Giải nhất |
|
16 |
40,000,000đ |
Giải nhì |
|
994 |
500,000đ |
Giải ba |
|
17,489 |
50,000đ |
|
Thứ bảy |
Kỳ vé: #00872 | Ngày quay thưởng 29/04/2023 |
Giải thưởng |
Trùng khớp |
Số lượng giải |
Giá trị giải (đồng) |
Jackpot 1 |
|
0 |
60,866,703,300đ |
Jackpot 2 |
|
1 |
3,261,376,150đ |
Giải nhất |
|
6 |
40,000,000đ |
Giải nhì |
|
805 |
500,000đ |
Giải ba |
|
15,787 |
50,000đ |
|
Thứ năm |
Kỳ vé: #00871 | Ngày quay thưởng 27/04/2023 |
Giải thưởng |
Trùng khớp |
Số lượng giải |
Giá trị giải (đồng) |
Jackpot 1 |
|
0 |
58,514,317,950đ |
Jackpot 2 |
|
1 |
3,466,427,050đ |
Giải nhất |
|
11 |
40,000,000đ |
Giải nhì |
|
804 |
500,000đ |
Giải ba |
|
16,507 |
50,000đ |
|
Thứ ba |
Kỳ vé: #00870 | Ngày quay thưởng 25/04/2023 |
Giải thưởng |
Trùng khớp |
Số lượng giải |
Giá trị giải (đồng) |
Jackpot 1 |
|
0 |
56,226,657,900đ |
Jackpot 2 |
|
0 |
3,212,242,600đ |
Giải nhất |
|
19 |
40,000,000đ |
Giải nhì |
|
1,053 |
500,000đ |
Giải ba |
|
20,633 |
50,000đ |
|
Thứ bảy |
Kỳ vé: #00869 | Ngày quay thưởng 22/04/2023 |
Giải thưởng |
Trùng khớp |
Số lượng giải |
Giá trị giải (đồng) |
Jackpot 1 |
|
0 |
54,316,474,500đ |
Jackpot 2 |
|
1 |
3,390,154,000đ |
Giải nhất |
|
32 |
40,000,000đ |
Giải nhì |
|
917 |
500,000đ |
Giải ba |
|
15,898 |
50,000đ |
|
|
|